
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Leirvík ÍF | Víkingur Gøta | Unknown | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:45 | Linfield FC | Víkingur Gøta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 14:00 | North Macedonia | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 17:00 | Armenia | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 18:45 | Faroe Islands | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 18:45 | Faroe Islands | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-09-2024 16:00 | Latvia | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 07-09-2024 13:00 | Faroe Islands | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:00 | Víkingur Gøta | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | KAA Gent | Víkingur Gøta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:00 | Víkingur Gøta | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Faroese champion | 3 | 23/24 16/17 15/16 |
| Top scorer | 2 | 22/23 21/22 |
| Player of the Year | 3 | 21/22 16/17 15/16 |
| Faroese Super Cup winner | 4 | 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| Faroese cup winner | 4 | 14/15 13/14 12/13 08/09 |