
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-01-2004 | Yildirim Bosna Spor Youth | Besiktas JK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2008 | Besiktas JK Youth | Besiktas U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Besiktas U21 | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-09-2025 17:00 | Goztepe | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 31-07-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 01-06-2025 16:00 | Bodrum FK | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 11-05-2025 16:00 | Besiktas JK | Adana Demirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 11-08-2024 18:45 | Samsunspor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 30-07-2024 15:00 | Besiktas JK | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 24-07-2024 15:00 | Besiktas JK | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 20-07-2024 15:50 | Grazer AK | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 17-07-2024 16:30 | Besiktas JK | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-05-2024 16:00 | Kasimpasa | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish Super Cup winner | 2 | 24/25 21/22 |
| Turkish cup winner | 3 | 23/24 20/21 10/11 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 4 | 21/22 17/18 16/17 09/10 |
| Turkish champion | 3 | 20/21 16/17 15/16 |
| Europa League participant | 7 | 19/20 18/19 16/17 15/16 14/15 11/12 10/11 |
| European Under-19 participant | 1 | 10 |