
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | NK Sampion Celje U19 | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | NK Publikum Celje | Dravinja | - | Cho thuê |
| 29-06-2007 | Dravinja | NK Publikum Celje | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2009 | NK Publikum Celje | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2010 | Free player | NK Rudar Velenje | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | NK Rudar Velenje | Domzale | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2015 | Domzale | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2020 | Piast Gliwice | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2022 | NK Olimpija Ljubljana | Free player | - | Giải phóng |
| 30-08-2022 | Free player | Radomlje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Slovenia | 10-03-2024 12:00 | NK Rogaska | Radomlje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 05-12-2023 16:30 | Radomlje | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovenian cup winner | 1 | 21 |
| Polish champion | 1 | 18/19 |