
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Moto-Jelcz Olawa | Zaglebie Lubin | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2012 | Zaglebie Lubin | Kolejarz Stroze | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Kolejarz Stroze | Zaglebie Lubin | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2013 | Zaglebie Lubin | Flota Swinoujscie | - | Cho thuê |
| 30-01-2014 | Flota Swinoujscie | Zaglebie Lubin | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-02-2014 | Zaglebie Lubin | Calisia Kalisz | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Calisia Kalisz | Zaglebie Lubin | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2021 | Zaglebie Lubin | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Korona Kielce | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-02-2024 16:30 | Korona Kielce | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-02-2024 18:00 | Gornik Zabrze | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-02-2024 18:00 | Korona Kielce | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-12-2023 14:00 | Rakow Czestochowa | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-12-2023 19:00 | Slask Wroclaw | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu