
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | TSG Weinheim Jugend | Karlsruher SC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Karlsruher SC Youth | Karlsruher SC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Karlsruher SC U17 | Karlsruher SC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Karlsruher SC U19 | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Karlsruher SC | Borussia Monchengladbach | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2012 | Borussia Monchengladbach | SC Paderborn 07 | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | SC Paderborn 07 | Borussia Monchengladbach | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Borussia Monchengladbach | SC Paderborn 07 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SC Paderborn 07 | VfB Stuttgart | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | VfB Stuttgart | TSG Hoffenheim | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2020 | TSG Hoffenheim | Norwich City | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Norwich City | Free player | - | Giải phóng |
| 29-01-2023 | Free player | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Aris Thessaloniki | Free player | - | Giải phóng |
| 15-09-2024 | Free player | Hessen Kassel | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-03-2024 17:30 | Aris Thessaloniki | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-01-2024 14:00 | Asteras Aktor | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-12-2023 15:00 | Aris Thessaloniki | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 17/18 12/13 |