
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Pescara Youth | Fiorentina U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Fiorentina U19 | Fiorentina | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2012 | Fiorentina | Racing Santander | 0.35M € | Cho thuê |
| 08-05-2012 | Racing Santander | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2012 | Fiorentina | Padova | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Padova | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2013 | Fiorentina | Modena | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Modena | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2018 | Fiorentina | Sassuolo | 3M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Sassuolo | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Fiorentina | Sassuolo | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2019 | Sassuolo | Lecce | 1M € | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Lecce | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-09-2020 | Sassuolo | Alanyaspor | - | Cho thuê |
| 08-01-2022 | Alanyaspor | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2022 | Sassuolo | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2024 | FC Copenhagen | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 01-11-2025 10:30 | Keciorengucu | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25-10-2025 10:30 | Sariyer | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17-10-2025 17:00 | Umraniyespor | Sariyer | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-08-2025 18:30 | Corum Belediyespor | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-08-2025 16:00 | Sariyer | Boluspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-08-2025 18:30 | Iğdır FK | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-05-2025 13:00 | Bandirmaspor | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-05-2025 17:00 | Boluspor | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-05-2025 17:00 | Istanbulspor | Boluspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-05-2025 13:00 | Adanaspor | Boluspor | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Danish champion | 2 | 22/23 21/22 |
| Top scorer | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 11/12 |