
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Radnicki Nis U19 | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2018 | Radnicki Nis | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2021 | Lokomotiv Plovdiv | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2021 | SKODA Xanthi | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2025 | Lokomotiv Plovdiv | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| Bulgarian cup winner | 2 | 19/20 18/19 |