STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2001 | Enisey Krasnoyarsk U19 | Yenisey Krasnoyarsk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Yenisey Krasnoyarsk | KAMAZ Naberezhnye Chelny | - | Ký hợp đồng |
01-02-2010 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | FK Krasnodar | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | FK Krasnodar | Kuban Krasnodar (-2018) | - | Ký hợp đồng |
04-09-2012 | Kuban Krasnodar (-2018) | Khimki | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Khimki | Kuban Krasnodar (-2018) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Kuban Krasnodar (-2018) | Tom Tomsk | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Tom Tomsk | Kuban Krasnodar (-2018) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Kuban Krasnodar (-2018) | Tom Tomsk | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Tom Tomsk | Anzhi Makhachkala | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Anzhi Makhachkala | FK Ruan Tosno | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FK Ruan Tosno | Yenisey Krasnoyarsk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Yenisey Krasnoyarsk | FK Yenisey-2 Krasnoyarsk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FK Yenisey-2 Krasnoyarsk | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu