
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-08-2007 | Valenciennes FC B | Gueugnon | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Gueugnon | Francs Borains | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Francs Borains | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Zulte-Waregem | RKC Waalwijk | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | RKC Waalwijk | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2015 | KV Kortrijk | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2016 | Caykur Rizespor | RC Lens | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2017 | RC Lens | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2019 | KV Kortrijk | Valenciennes | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2021 | Valenciennes | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | KV Kortrijk | Mouscron Peruwelz | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2022 | Mouscron Peruwelz | Francs Borains | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Francs Borains | Renaissance AEC Mons | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vùng Bỉ | 05-05-2024 13:00 | Union Saint Gilloise II | RAEC Mons | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-11-2023 19:00 | Francs Borains | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 11-11-2023 19:00 | KV Oostende | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu