
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | AS Eupen U17 | KAS Eupen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | KAS Eupen U19 | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | KAS Eupen | KV Mechelen | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | KV Mechelen | KAS Eupen | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2011 | KAS Eupen | Ludogorets Razgrad | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2012 | Ludogorets Razgrad | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | KAS Eupen | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Racing Genk | Watford | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2023 | Watford | Udinese | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-11-2025 14:00 | Parma | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 14:00 | Udinese | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 17:00 | AS Roma | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-11-2025 14:00 | Udinese | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 17:30 | Juventus | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 13:00 | Udinese | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-10-2025 18:45 | Cremonese | Udinese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 10:30 | Udinese | Cagliari | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Udinese | Fiorentina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Juventus | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 16 |
| Bulgarian champion | 1 | 11/12 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 11/12 |
| Promotion to 1st league | 1 | 09/10 |