
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | CD América de Cali U20 | America de Cali | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | America de Cali | Estudiantes La Plata | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-08-2013 | Estudiantes La Plata | Napoli | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-07-2015 | Napoli | Udinese | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Udinese | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2017 | Napoli | Sampdoria | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Sampdoria | Napoli | 14M € | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Napoli | Sampdoria | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2018 | Sampdoria | Atalanta | 14M € | Cho thuê |
| 15-01-2020 | Atalanta | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2020 | Sampdoria | Atalanta | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2023 | Atalanta | Torino | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Torino | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Atalanta | Torino | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 30-11-2025 11:30 | Lecce | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-11-2025 17:30 | Torino | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 17:00 | Juventus | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 14:00 | Torino | Pisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Bologna | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 11:30 | Torino | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-10-2025 16:00 | Torino | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 13:00 | Torino | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2024 18:45 | Inter Milan | Torino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-09-2024 10:30 | Torino | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 4 | 21/22 20/21 19/20 13/14 |
| Europa League participant | 3 | 21/22 14/15 13/14 |
| Copa América participant | 2 | 21 19 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 14/15 |
| Italian cup winner | 1 | 13/14 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| Colombian Champion | 1 | 07/08 |