
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Swansea City U18 | Cheltenham Town U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Cheltenham Town U18 | Cheltenham Town | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2009 | Cheltenham Town | Bath City | - | Cho thuê |
| 31-10-2010 | Bath City | Cheltenham Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Cheltenham Town | Bath City | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2012 | Bath City | Hereford United (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Hereford United (- 2014) | Inverness | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Inverness | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Barnsley | Norwich City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Norwich City | Bristol City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-08-2020 | Bristol City | Aberdeen | - | Cho thuê |
| 31-12-2020 | Aberdeen | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2021 | Bristol City | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2021 | Cardiff City | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2023 | Aberdeen | Kilmarnock | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-11-2025 17:45 | Kilmarnock | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 22-11-2025 15:00 | Kilmarnock | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 09-11-2025 16:00 | Celtic FC | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 27-09-2025 14:00 | Dundee United | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 14-09-2025 14:00 | Kilmarnock | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 30-08-2025 14:00 | Motherwell | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 16-07-2025 18:45 | Kilmarnock | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 12-07-2025 14:00 | Brora Rangers | Kilmarnock | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-05-2025 14:00 | Kilmarnock | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 14-05-2025 18:45 | Motherwell | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Football League Trophy Winner | 1 | 15/16 |
| Scottish cup winner | 1 | 14/15 |