
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | AKA Austria Wien U16 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2011 | Austria Vienna | FC Basel 1893 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2013 | FC Basel 1893 | Dynamo Kyiv | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-08-2016 | Dynamo Kyiv | Bayer 04 Leverkusen | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2017 | Bayer 04 Leverkusen | Leicester City | 2M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Leicester City | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Bayer 04 Leverkusen | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | Crvena Zvezda | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 01-11-2025 16:00 | TSV Hartberg | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 26-10-2025 16:00 | Austria Vienna | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 18-10-2025 15:00 | WSG Tirol | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 04-10-2025 15:00 | Austria Vienna | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 28-09-2025 15:00 | Rapid Wien | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 20-09-2025 15:00 | Austria Vienna | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 14-09-2025 15:00 | Sturm Graz | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 31-08-2025 15:00 | Austria Vienna | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 24-08-2025 15:00 | Austria Vienna | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:30 | Banik Ostrava | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 6 | 23/24 19/20 16/17 15/16 12/13 11/12 |
| Serbian champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Serbian cup winner | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 10 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 14/15 13/14 12/13 10/11 09/10 |
| Euro participant | 2 | 21 16 |
| German cup runner-up | 1 | 19/20 |
| Ukrainian Super Cup winner | 1 | 16/17 |
| Ukrainian champion | 2 | 15/16 14/15 |
| Ukrainian cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
| Swiss champion | 4 | 13/14 12/13 11/12 10/11 |
| Swiss cup winner | 1 | 11/12 |
| Austrian cup winner | 1 | 08/09 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
| Austrian Youth league U16 champion | 2 | 07/08 06/07 |