
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-1998 | SSV Jena-Lobeda Youth | FC Carl Zeiss Jena Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | FC Carl Zeiss Jena Youth | Carl Zeiss Jena U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Carl Zeiss Jena U17 | Carl Zeiss Jena U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Carl Zeiss Jena U19 | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Carl Zeiss Jena | Free player | - | Giải phóng |
| 11-10-2014 | - | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Carl Zeiss Jena | ZFC Meuselwitz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 13:30 | ZFC Meuselwitz | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 18-02-2024 12:30 | ZFC Meuselwitz | Hertha BSC Berlin Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thuringia Cup winner | 7 | 24/25 20/21 19/20 17/18 15/16 14/15 11/12 |
| German Regionalliga Northeast Champion | 1 | 16/17 |