
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Sevlievo U19 | Sevlievo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Sevlievo | Levski Sofia | 0.095M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Levski Sofia | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2017 | FC Botosani | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2019 | Astra Giurgiu | Ludogorets Razgrad | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-09-2021 | Ludogorets Razgrad | Dinamo Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2022 | Dinamo Bucuresti | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2022 | Hermannstadt | Universitaea Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2022 | Universitaea Cluj | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Universitaea Cluj | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | Cherno More Varna | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 23-03-2025 19:45 | Ireland | Bulgaria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 20-03-2025 19:45 | Bulgaria | Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 17:30 | Cherno More Varna | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | Hapoel Beer Sheva | Cherno More Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-02-2024 11:00 | FC Universitatea Cluj | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-01-2024 15:00 | ACSM Politehnica Iași | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-01-2024 15:00 | FC Universitatea Cluj | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-12-2023 17:45 | CFR Cluj | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-12-2023 13:00 | FC Universitatea Cluj | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian champion | 4 | 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 16/17 |
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 18/19 |
| Bulgarian Cup finalist | 2 | 15 13 |