
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Own Youth | Tourbillon FC N'Djamena | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Tourbillon FC N'Djamena | MC Oran | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | MC Oran | USM Blida | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2011 | USM Blida | Club Africain | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2012 | Club Africain | Akhmat Grozny | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-07-2013 | Akhmat Grozny | Konyaspor | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Konyaspor | Akhmat Grozny | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2014 | Akhmat Grozny | Club Africain | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Club Africain | Akhmat Grozny | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Akhmat Grozny | Club Africain | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2014 | Club Africain | Paris FC | - | Cho thuê |
| 03-08-2014 | Paris FC | Club Africain | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2015 | Club Africain | NA Hussein Dey | - | Cho thuê |
| 04-05-2015 | NA Hussein Dey | Club Africain | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2015 | Club Africain | CS Sfaxien | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2016 | CS Sfaxien | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2017 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 15-03-2017 | Hapoel Tel Aviv | Free player | - | Giải phóng |
| 06-08-2017 | Free player | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2020 | Persib Bandung | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Free player | - | Giải phóng |
| 18-07-2023 | Free player | FC Bekasi City | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2024 | FC Bekasi City | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu