
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Quilmes | FK Rad Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FK Rad Beograd | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | Sivasspor | FC Vaslui (- 2014) | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | FC Vaslui (- 2014) | Sivasspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2014 | Sivasspor | Free player | - | Giải phóng |
| 14-09-2014 | Free player | Ludogorets Razgrad | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2015 | Ludogorets Razgrad | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Radnicki Nis | Ludogorets Razgrad | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2017 | Ludogorets Razgrad | Korona Kielce | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Korona Kielce | Ludogorets Razgrad | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2017 | Ludogorets Razgrad | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Crvena Zvezda | Slovan Bratislava | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Slovan Bratislava | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2024 | Crvena Zvezda | Al-Riyadh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-10-2025 17:30 | Al Ahli SFC | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 27-10-2025 14:35 | Al Fateh SC | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-10-2025 14:55 | Al Riyadh | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-10-2025 14:45 | Al Khaleej Club | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 14-09-2025 15:35 | Al Riyadh | Al Najma(KSA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-05-2025 16:20 | Al Taawoun | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-05-2025 16:05 | Al Riyadh | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-05-2025 18:00 | Al Khaleej Club | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-05-2025 16:00 | Al Riyadh | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-04-2025 15:55 | Al Riyadh | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovak champion | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Gold Cup participant | 5 | 23 19 17 13 11 |
| Serbian champion | 6 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| Serbian cup winner | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| Europa League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 17/18 |
| Goalkeeper of the season | 3 | 22/23 18/19 11/12 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Champions League participant | 4 | 19/20 18/19 16/17 14/15 |
| Bulgarian champion | 3 | 16/17 15/16 14/15 |