
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | Raufoss IL II | Raufoss IL | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2007 | Raufoss IL | Ham-Kam | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2009 | Ham-Kam | Kongsvinger | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2011 | Kongsvinger | Odd Grenland | - | Ký hợp đồng | 
| 25-08-2013 | Odd Grenland | Mersin Talimyurdu SK | - | Ký hợp đồng | 
| 10-09-2015 | Mersin Talimyurdu SK | Kongsvinger | - | Ký hợp đồng | 
| 07-01-2025 | Kongsvinger | - | - | Giải nghệ | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 12-11-2023 13:30 | Kongsvinger | Moss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 05-11-2023 14:00 | Mjondalen IF | Kongsvinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 20/21  |