







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Pogon Szczecin U19 | Pogon Szczecin II | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2006 | Pogon Szczecin II | Pogon Szczecin | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2007 | Pogon Szczecin | Legia Warszawa | 0.225M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 13-02-2008 | Legia Warszawa | FC Sion | 0.2M € | Cho thuê | 
| 02-09-2008 | FC Sion | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2008 | Legia Warszawa | Jagiellonia Bialystok | 0.015M € | Cho thuê | 
| 29-06-2009 | Jagiellonia Bialystok | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2009 | Legia Warszawa | Jagiellonia Bialystok | 0.11M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 09-01-2011 | Jagiellonia Bialystok | Sivasspor | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 28-01-2014 | Sivasspor | Stade Rennais FC | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-01-2017 | Stade Rennais FC | Hull City | 9M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-01-2020 | Hull City | West Bromwich Albion | 0.95M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 20-08-2021 | West Bromwich Albion | Pogon Szczecin | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-10-2025 15:30 | Pogon Szczecin |   | Cracovia Krakow | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-10-2025 12:45 | Lech Poznan |   | Pogon Szczecin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-10-2025 18:30 | Pogon Szczecin |   | Piast Gliwice | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-09-2025 15:30 | Legia Warszawa |   | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13-09-2025 12:45 | Korona Kielce |   | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-09-2025 18:45 | Poland |   | Finland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 18:45 | Netherlands |   | Poland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-08-2025 18:15 | Pogon Szczecin |   | Rakow Czestochowa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok |   | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-05-2025 12:45 | Pogon Szczecin |   | Lechia Gdansk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Euro participant | 3 | 24 16 12 | 
| Footballer of the Year | 2 | 24 23 | 
| Midfielder of the Year | 1 | 23/24 | 
| World Cup participant | 2 | 22 18 | 
| Polish Super Cup winner | 1 | 10/11 | 
| Polish cup winner | 1 | 09/10 | 
| Under-20 World Cup participant | 1 | 08 |