
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2013 | Mitsubishi Yowa Youth | Matsumoto Yamaga FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Matsumoto Yamaga FC | Kataller Toyama | - | Cho thuê |
| 30-01-2019 | Kataller Toyama | Matsumoto Yamaga FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2019 | Matsumoto Yamaga FC | Tokushima Vortis | - | Cho thuê |
| 30-01-2020 | Tokushima Vortis | Matsumoto Yamaga FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2020 | Matsumoto Yamaga FC | Giravanz Kitakyushu | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Giravanz Kitakyushu | Matsumoto Yamaga FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Matsumoto Yamaga FC | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Shimizu S-Pulse | Yokohama FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2025 | Yokohama FC | Shimizu S-Pulse | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2025 | Shimizu S-Pulse | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu