
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2012 | Västra Frölunda IF U19 | Västra Frölunda IF | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2013 | Västra Frölunda IF | BK Häcken U19 | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2015 | BK Häcken U19 | Hacken | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | Hacken | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Rosenborg | Randers FC | - | Cho thuê |
| 01-08-2023 | Randers FC | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2025 | Rosenborg | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-11-2025 14:00 | AC Horsens | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-11-2025 13:00 | Aalborg | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-11-2025 12:00 | Hvidovre IF | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-11-2025 13:00 | Middelfart Boldklub | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-09-2025 13:30 | Lyngby | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-09-2025 13:00 | Aalborg | Boldklubben af 1893 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 17-09-2025 16:00 | Aalborg | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-09-2025 13:00 | Aalborg | Middelfart Boldklub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-05-2025 13:00 | Lyngby | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 12-05-2025 17:00 | Vejle | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish cup winner | 1 | 16 |