
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Uniautónoma FC B (2010 - 2015) | Uniautónoma FC (2010 - 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2015 | Uniautónoma FC (2010 - 2015) | FC Dallas | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2021 | FC Dallas | Colorado Rapids | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2023 | Colorado Rapids | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2023 | Los Angeles Galaxy | - | - | Giải phóng |
| 03-01-2024 | Los Angeles Galaxy | America de Cali | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2024 | America de Cali | Deportiva Once Caldas | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 30-10-2025 01:20 | Millonarios | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 26-10-2025 01:30 | Deportiva Once Caldas | Union Magdalena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 19-10-2025 21:10 | Llaneros FC | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 13-10-2025 22:15 | Deportiva Once Caldas | Dep.Independiente Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 25-09-2025 00:30 | Deportiva Once Caldas | Independiente del Valle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 18-09-2025 00:30 | Independiente del Valle | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 10-09-2025 01:30 | Atletico Bucaramanga | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 19-08-2025 22:00 | CA Huracan | Deportiva Once Caldas | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 09-08-2025 20:00 | Deportiva Once Caldas | Aguilas Doradas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 16-06-2025 23:15 | Independiente Santa Fe | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 21/22 17/18 16/17 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 15/16 |
| US Open Cup Winner | 1 | 15/16 |
| Top scorer | 1 | 12/13 |