
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2014 | Karpaty Lviv U17 (-2021) | Karpaty Lviv U19 (-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Karpaty Lviv U19 (-2021) | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2015 | FC Karpaty Lviv | Sevilla FC U19 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Sevilla FC U19 | Sevilla Atletico | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2017 | Sevilla Atletico | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | FC Karpaty Lviv | Celtic FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2019 | Celtic FC | FC Karpaty Lviv | - | Cho thuê |
| 09-05-2019 | FC Karpaty Lviv | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2020 | Celtic FC | KV Mechelen | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | KV Mechelen | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2021 | Celtic FC | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | KV Mechelen | FC Shakhtar Donetsk | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | FC Shakhtar Donetsk | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | FC Shakhtar Donetsk | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-09-2025 15:00 | Rukh Vynnyky | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 07-08-2025 18:00 | Panathinaikos | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-05-2025 12:30 | Zorya | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-05-2025 10:00 | Chornomorets Odesa | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-03-2025 16:00 | FC Karpaty Lviv | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-03-2025 00:20 | FC Shakhtar Donetsk | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-03-2025 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian cup winner | 2 | 24/25 23/24 |
| Ukrainian champion | 2 | 23/24 22/23 |
| Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Scottish champion | 1 | 19/20 |
| Scottish cup winner | 1 | 19/20 |
| Scottish league cup winner | 1 | 19/20 |