STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Polisportiva Cimiano | Ponte San Pietro | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Ponte San Pietro | Giana | - | Ký hợp đồng |
23-07-2017 | Giana | Spezia | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2019 | Spezia | Sampdoria | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Sampdoria | Spezia | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | Spezia | Sampdoria | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2023 | Sampdoria | Cagliari | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 19-10-2025 13:00 | Palermo | ![]() ![]() | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 04-10-2025 15:15 | Spezia | ![]() ![]() | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 27-09-2025 13:00 | Cesena | ![]() ![]() | Palermo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 19-09-2025 19:00 | Palermo | ![]() ![]() | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-05-2025 18:45 | Napoli | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Cagliari | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-05-2025 13:00 | Como | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-05-2025 13:00 | Cagliari | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-04-2025 18:45 | Hellas Verona | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-04-2025 16:30 | Cagliari | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu