
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-03-2020 | NFDP Malaysia | Selangor FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2020 | Selangor FC | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2023 | KV Kortrijk | UMF Njardvik | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | UMF Njardvik | KV Kortrijk | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2024 | KV Kortrijk | Yokohama SCC | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Yokohama SCC | KV Kortrijk | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-10-2024 03:55 | Imabari FC | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 31-08-2024 10:00 | RB Omiya Ardija | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 25-08-2024 10:00 | FC Gifu | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-06-2024 05:00 | Vanraure Hachinohe FC | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-06-2024 05:00 | Yokohama SCC | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 23-04-2024 15:30 | Kuwait U23 | Malaysia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 20-04-2024 13:00 | Malaysia U23 | Vietnam U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 17-04-2024 13:00 | Uzbekistan U23 | Malaysia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-03-2024 06:00 | FC Ryukyu Okinawa | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-03-2024 05:00 | Yokohama SCC | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 2 | 21/22 17/18 |