| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Levante UD U19 | AD Almudévar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | AD Almudévar | Deportivo Alaves B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Deportivo Alaves B | CD Sariñena | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2019 | CD Sariñena | Teruel | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2022 | Teruel | CD Ibiza Islas Pitiusas | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | CD Ibiza Islas Pitiusas | CF Badalona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | CF Badalona | Utebo FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 09-02-2025 14:00 | Real Sociedad C | Utebo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 28-09-2024 18:30 | Utebo FC | Real Sociedad C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 16-03-2024 17:00 | CF Badalona Futur | Torrent C.F | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 02-03-2024 17:00 | CF Badalona Futur | RCD Espanyol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 11:00 | CF Badalona Futur | SCR Penya Deportiva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 11:00 | CE Manresa | CF Badalona Futur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 27-01-2024 17:00 | CF Badalona Futur | Atletico Saguntino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 16:00 | CF Badalona Futur | Terrassa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 10-12-2023 11:30 | CF Badalona Futur | CE Europa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 16:00 | Cerdanyola del Valles | CF Badalona Futur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Copa RFEF | 1 | 23/24 |