
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Guingamp U19 | Guingamp B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Guingamp B | Guingamp | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Guingamp | FC Nantes | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2023 | FC Nantes | Stade Rennais FC | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 15:15 | Stade Rennais FC | AJ Auxerre | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 28-09-2025 18:45 | Stade Rennais FC | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 20-09-2025 15:00 | FC Nantes | Stade Rennais FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 14-09-2025 18:45 | Stade Rennais FC | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 31-08-2025 13:00 | Angers SCO | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-08-2025 13:00 | Lorient | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 15-08-2025 18:45 | Stade Rennais FC | Marseille | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | Marseille | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 10-05-2025 19:00 | Stade Rennais FC | OGC Nice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 03-05-2025 17:00 | Toulouse FC | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| French cup winner | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| Under 19 European Champion | 1 | 16 |
| European Under-19 participant | 1 | 16 |