STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Deportivo de La Coruña Youth | San Tirso SD | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | San Tirso SD | Atlético Madrid Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Atlético Madrid Youth | Atlético Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Atlético Madrid U18 | Atletico de Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
22-07-2023 | Atletico de Madrid U19 | Ourense CF | - | Ký hợp đồng |
07-07-2024 | Ourense CF | Coruxo FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 16-03-2024 15:00 | Ourense CF | ![]() ![]() | Real Valladol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 16:00 | Gimnastica Torrelavega | ![]() ![]() | Ourense CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-02-2024 16:00 | Ourense CF | ![]() ![]() | Compostela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 15:00 | CD Covadonga | ![]() ![]() | Ourense CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 15:45 | Ourense CF | ![]() ![]() | Arandina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 13-01-2024 15:00 | Ourense CF | ![]() ![]() | Real Racing Club B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 06-01-2024 16:00 | Kholifa Stars | ![]() ![]() | SLIFA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 02-12-2023 15:45 | Coruxo FC | ![]() ![]() | Ourense CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 19-11-2023 11:00 | CD Cayon | ![]() ![]() | Ourense CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 05-11-2023 11:00 | Real Valladol B | ![]() ![]() | Ourense CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu