STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | LOSC Lille Youth | Lille U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Lille U19 | LOSC Lille B | - | Ký hợp đồng |
02-01-2023 | Free player | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
21-08-2023 | Lyngby | Vendsyssel | - | Cho thuê |
29-01-2024 | Vendsyssel | Lyngby | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2024 | Lyngby | FA 2000 | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FA 2000 | Lyngby | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-08-2025 12:00 | Middelfart Boldklub | ![]() ![]() | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-07-2025 17:00 | Lyngby | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2024 12:00 | Lyngby | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-08-2024 17:00 | Viborg | ![]() ![]() | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu