
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Chongqing Liangjiang Athletic(1994-2022) | Dalian Professional(2009-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2013 | Dalian Professional(2009-2024) | Chongqing Liangjiang Athletic(1994-2022) | - | Ký hợp đồng |
| 06-06-2022 | Chongqing Liangjiang Athletic(1994-2022) | Chongqing Tongliangloong FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-12-2024 | Chongqing Tongliangloong FC | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu