STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-03-2022 | TS Galaxy FC Reserves | TS Galaxy | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu các CLB quốc tế | 13-09-2025 16:00 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-09-2025 16:00 | South Africa | ![]() ![]() | Nigeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 16:00 | Lesotho | ![]() ![]() | South Africa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 31-08-2025 13:00 | Chippa United | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 23-08-2025 13:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 16-08-2025 13:00 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 09-08-2025 15:30 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn CAF | 15-06-2025 13:00 | Angola | ![]() ![]() | South Africa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn CAF | 13-06-2025 16:00 | South Africa | ![]() ![]() | Comoros | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn CAF | 10-06-2025 13:00 | South Africa | ![]() ![]() | Mauritius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu