Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
842eac01799e3d115278aa6dcbe3db9b.webp
Cầu thủ:
Amir Arsalan Motahari
Quốc tịch:
Nước Cộng Hòa Hồi Giáo Iran
b572d23ac56bed1f64644a7188d7dabe.webp
Cân nặng:
76 Kg
Chiều cao:
180 cm
Tuổi:
33  (1993-03-10)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
300,000
Hiệu suất cầu thủ:
ST
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền đạo
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2012Moghavemat Tehran U19 AMoghavemat Tehran-Ký hợp đồng
30-06-2014Moghavemat TehranNaft Tehran-Ký hợp đồng
19-08-2017Naft TehranPars Jonoubi Jam-Ký hợp đồng
09-01-2018Pars Jonoubi JamTractor S.C.-Ký hợp đồng
05-08-2018Tractor S.C.Saham Club-Ký hợp đồng
05-10-2018Saham ClubZob Ahan-Ký hợp đồng
07-01-2020Zob AhanEsteghlal Tehran-Ký hợp đồng
24-02-2024Esteghlal TehranTractor S.C.-Ký hợp đồng
30-06-2024Tractor S.C.Free player-Giải phóng
25-01-2025Free playerNiroye Zamini-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Iranian Supercup-Champion1
22/23
Iranian champion1
21/22
AFC Champions League participant5
20/21
19/20
18/19
17/18
14/15
Iranian cup winner1
16/17
WAFF West Asian U23 Championship winner1
14/15

Hồ sơ cầu thủ Amir Arsalan Motahari - Kèo nhà cái

Hot Leagues