| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC Eilenburg Youth | FC Energie Cottbus Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Energie Cottbus Youth | Energie Cottbus U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Energie Cottbus U17 | FC Energie Cottbus U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Energie Cottbus U19 | TSG Neustrelitz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | BSG Chemie Leipzig | Carl Zeiss Jena | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | TSG Neustrelitz | BSG Chemie Leipzig | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | BSG Chemie Leipzig | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 21-02-2024 18:00 | BSG Chemie Leipzig | FSV luckenwalde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saxony Cup winner | 1 | 17/18 |