
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-10-2014 | Banants B | Urartu | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2016 | Urartu | FC Pyunik | - | Cho thuê |
| 30-01-2017 | FC Pyunik | Urartu | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2017 | Urartu | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2019 | FC Pyunik | FC Ararat-Armenia | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2020 | FC Ararat-Armenia | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2021 | Tobol Kostanai | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2022 | FC Artsakh | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2022 | FC Shakhtyor Karagandy | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2023 | Akzhayik Uralsk Reserves | Maktaaral | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Maktaaral | Khimki | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2024 | Khimki | FC Ararat-Armenia | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FC Ararat-Armenia | Khimki | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-09-2024 | Khimki | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 07-03-2024 11:00 | BKMA | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 03-03-2024 11:00 | Ararat-Armenia FC | FK Van Charentsavan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian second tier champion | 1 | 24 |
| Armenian cup winner | 2 | 23/24 15/16 |
| Armenian champion | 2 | 19/20 18/19 |