
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Free player | Shanghai Shenxin(2003-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2019 | Shanghai Shenxin(2003-2020) | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2021 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 06-04-2023 | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | Jinan XingZhou(2013-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2024 | Jinan XingZhou(2013-2024) | Guangxi Pingguo FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2025 | Guangxi Pingguo FC | Guangxi Union | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 03-11-2024 06:30 | Chongqing Tongliangloong FC | Guangxi Pingguo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 26-10-2024 06:30 | Guangxi Pingguo FC | Dingnan United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 20-10-2024 11:30 | Nanjing City | Guangxi Pingguo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 12-10-2024 11:30 | Guangxi Pingguo FC | Yanbian Longding | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 05-10-2024 11:30 | Guangzhou FC(1993-2025) | Guangxi Pingguo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 24-08-2024 11:30 | Guangxi Pingguo FC | Shijiazhuang Gongfu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 17-08-2024 11:30 | Wuxi Wugou | Guangxi Pingguo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 20-07-2024 11:30 | Guangxi Pingguo FC | Dalian Yingbo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 14-07-2024 11:00 | Liaoning Tieren | Guangxi Pingguo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 06-07-2024 11:30 | Jiangxi Lushan | Guangxi Pingguo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chinese champion | 1 | 20 |