
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Preußen Münster Youth | Borussia Dortmund Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Borussia Dortmund Youth | FC Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Schalke 04 Youth | FC Schalke 04 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FC Schalke 04 U17 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Schalke 04 U19 | MSV Duisburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2022 | MSV Duisburg U19 | MSV Duisburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | MSV Duisburg | 1. FC Nürnberg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 15:00 | Millwall | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 20:00 | Southampton | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 12:30 | Charlton Athletic | Southampton | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Southampton | Sheffield Wednesday | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 05-11-2025 19:45 | Queens Park Rangers | Southampton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Southampton | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 19:00 | Bristol City | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 11:30 | Southampton | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Derby County | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-09-2025 18:45 | Sheffield United | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu