







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Athletico Paranaense B | Parana PR | - | Cho thuê | 
| 29-11-2017 | Parana PR | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê | 
| 02-05-2018 | Athletico Paranaense B | Botafogo RJ | - | Cho thuê | 
| 30-12-2018 | Botafogo RJ | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê | 
| 22-04-2019 | Athletico Paranaense B | Parana PR | - | Cho thuê | 
| 29-11-2019 | Parana PR | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê | 
| 02-01-2020 | Athletico Paranaense B | Atletico Clube Goianiense | - | Cho thuê | 
| 19-03-2020 | Atletico Clube Goianiense | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê | 
| 10-03-2021 | Athletico Paranaense B | FC Cascavel (PR) | - | Cho thuê | 
| 30-12-2021 | FC Cascavel (PR) | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê | 
| 03-02-2022 | Athletico Paranaense B | Ponte Preta | - | Ký hợp đồng | 
| 16-06-2022 | Ponte Preta | Ypiranga AP | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2023 | Ypiranga AP | FC Cascavel (PR) | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch bang Paran Brazil | 09-03-2024 22:30 | Maringa FC |   | Cascavel PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch bang Paran Brazil | 04-03-2024 23:00 | Cascavel PR |   | Maringa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch bang Paran Brazil | 15-02-2024 22:00 | Cascavel PR |   | Cianorte PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch bang Paran Brazil | 07-02-2024 23:30 | Athletico Paranaense |   | Cascavel PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch bang Paran Brazil | 31-01-2024 22:00 | Cascavel PR |   | Parana PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu