
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Free player | Persebaya Surabaya U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Persebaya Surabaya U20 | Persisam Putra Samarinda Youth (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Persisam Putra Samarinda Youth (- 2014) | Persisam Putra Samarinda (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Persisam Putra Samarinda Youth (- 2014) | Persisam | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2015 | Persisam Putra Samarinda (- 2014) | Persiba Balikpapan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Persiba Balikpapan | Gresik United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Gresik United | Dewa United FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2020 | Dewa United FC | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2022 | Sriwijaya FC | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
| 15-04-2022 | Persela Lamongan | Persik Kediri | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2023 | Persik Kediri | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2024 | Persela Lamongan | Persibo Bojonegoro | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu