STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 19-07-2025 16:00 | Algeria (w) | ![]() ![]() | Ghana (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 14-07-2025 19:00 | Ghana (w) | ![]() ![]() | Tanzania (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 22-03-2025 12:00 | Hồ Chí Minh City (w) | ![]() ![]() | Abu Dhabi Country (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 13-07-2024 06:20 | Japan Women | ![]() ![]() | Ghana (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 06-09-2023 08:00 | Ferencvarosi TC (w) | ![]() ![]() | Qiryat Gat Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu