STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-10-2025 16:30 | Cadiz | ![]() ![]() | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 04-10-2025 16:30 | SD Huesca | ![]() ![]() | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-09-2025 18:30 | Deportivo La Coruna | ![]() ![]() | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 13-09-2025 16:30 | SD Huesca | ![]() ![]() | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 16-03-2024 18:00 | Utebo FC | ![]() ![]() | Alaves B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 17:00 | Utebo FC | ![]() ![]() | CD Izarra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 15:30 | Calahorra | ![]() ![]() | Utebo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 11:00 | Utebo FC | ![]() ![]() | Barbastro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 16:00 | Barakaldo CF | ![]() ![]() | Utebo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 16:00 | Arenas Club de Getxo | ![]() ![]() | Utebo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu