
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2022 | Smouha SC U21 | Smouha SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2024 | Smouha SC | Pyramids FC | 0.326M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu cúp Ai Cập | 09-11-2025 12:45 | Pyramids FC | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-08-2025 15:00 | Wadi Degla SC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-04-2025 14:00 | Haras El Hodood | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-02-2025 14:00 | Smouha SC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-01-2025 17:00 | Pyramids FC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 18-01-2025 19:00 | Pyramids FC | Djoliba | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-12-2024 15:00 | El Gounah | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Ai Cập | 24-10-2024 13:05 | Pyramids FC | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-08-2024 18:00 | Smouha SC | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-08-2024 18:00 | Smouha SC | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Champions League winner | 1 | 24/25 |