STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-08-2023 | Doncaster Rovers U18 | Gainsborough Trinity | - | Cho thuê |
11-09-2023 | Gainsborough Trinity | Doncaster Rovers U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Doncaster Rovers U18 | Doncaster Rovers | - | Ký hợp đồng |
08-08-2024 | Doncaster Rovers | Darlington | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Darlington | Doncaster Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 03-09-2025 18:45 | Gateshead | ![]() ![]() | Altrincham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 30-08-2025 14:00 | Gateshead | ![]() ![]() | Aldershot Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 25-08-2025 14:00 | Yeovil Town | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 23-08-2025 14:00 | Gateshead | ![]() ![]() | Tamworth | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 20-08-2025 18:45 | Rochdale | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ENL Cup | 13-08-2025 18:30 | Gateshead | ![]() ![]() | Newcastle U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 09-08-2025 14:00 | Gateshead | ![]() ![]() | Southend United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-12-2023 15:00 | Notts County | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 05-12-2023 19:00 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Nottingham Forest U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-10-2023 18:00 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu