
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Toulouse FC Formation | Toulouse FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Toulouse FC U17 | Toulouse U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Toulouse U19 | Toulouse FC II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Toulouse FC II | Toulouse FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2024 | Toulouse FC | AS Monaco | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 27-09-2025 15:00 | Lorient | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 18-09-2025 16:45 | Club Brugge | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 31-08-2025 15:15 | AS Monaco | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-08-2025 18:45 | LOSC Lille | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 16-08-2025 17:00 | AS Monaco | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 17-06-2025 16:00 | France U21 | Poland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | RC Lens | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 10-05-2025 19:00 | AS Monaco | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 03-05-2025 19:05 | AS Saint-Étienne | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-04-2025 17:00 | AS Monaco | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| French cup winner | 1 | 22/23 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 22 |
| European Under-17 champion | 1 | 22 |