
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Hapoel Tel Aviv U19 | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2015 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Rishon Lezion | - | Cho thuê |
| 05-09-2016 | Hapoel Rishon Lezion | Hapoel Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-09-2016 | Hapoel Tel Aviv | Beitar Tel Aviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Beitar Tel Aviv | Hapoel Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-05-2020 | Hapoel Tel Aviv | Free player | - | Giải phóng |
| 03-09-2020 | Free player | Hartford Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2020 | Hartford Athletic | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2021 | Free player | Hapoel Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2022 | Hapoel Ramat Gan | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Maccabi Petah Tikva FC | Free player | - | Giải phóng |
| 21-01-2024 | Free player | Ironi Nir Ramat HaSharon | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2025 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Hapoel Petah Tikva | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 01-11-2025 16:30 | Hapoel Petah Tikva | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 25-10-2025 16:15 | Ashdod MS | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 18-10-2025 16:15 | Hapoel Petah Tikva | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-09-2025 16:45 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 16-09-2025 16:30 | Hapoel Petah Tikva | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 13-09-2025 16:45 | Hapoel Petah Tikva | Maccabi Netanya | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-08-2025 17:15 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Israel | 29-02-2024 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 22-01-2024 17:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu