STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-07-2011 | 1. SV Wiener Neudorf Youth | FC Admira Wacker Mödling Jgd | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | AKA Admira Wacker Modling U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AKA Admira Wacker Modling U15 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | AKA Admira Wacker U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AKA Admira Wacker U18 | Admira Wacker II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Admira Wacker II | Traiskirchen | - | Ký hợp đồng |
22-01-2023 | Traiskirchen | Neusiedl | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 08-03-2024 18:00 | Neusiedl | ![]() ![]() | SV Oberwart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 28-07-2023 17:00 | Neusiedl | ![]() ![]() | Team Wiener Linien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 19-05-2023 17:30 | Wiener SC | ![]() ![]() | Neusiedl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 05-05-2023 18:00 | Mauerwerk | ![]() ![]() | Neusiedl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu