| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FC Corinthian | Gillingham U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Gillingham U18 | Reinhardt Eagles (Reinhardt University) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2016 | Reinhardt Eagles (Reinhardt University) | Dayton Dutch Lions | - | Cho thuê |
| 31-05-2016 | Dayton Dutch Lions | Reinhardt Eagles (Reinhardt University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Reinhardt Eagles (Reinhardt University) | Wright State Raiders (Wright State University) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2018 | Wright State Raiders (Wright State University) | SC United Bantams | - | Cho thuê |
| 31-07-2018 | SC United Bantams | Wright State Raiders (Wright State University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2019 | Wright State Raiders (Wright State University) | Brunos Magpie | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2023 | Brunos Magpie | Manchester 62 FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Manchester 62 FC | Lincoln Red Imps FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gibraltar Champion | 2 | 25 24 |
| Gibraltar Cup Winner | 2 | 23/24 22/23 |