STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Andorra Women | ![]() ![]() | Faroe Islands Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 17:00 | Andorra Women | ![]() ![]() | Greece Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA WNL | 05-12-2023 15:00 | Andorra Women | ![]() ![]() | Moldova Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 01-12-2023 11:30 | Latvia Women | ![]() ![]() | Andorra Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 31-10-2023 18:00 | Andorra Women | ![]() ![]() | Malta Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 27-10-2023 18:00 | Malta Women | ![]() ![]() | Andorra Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 26-09-2023 17:00 | Andorra Women | ![]() ![]() | Latvia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 22-09-2023 15:00 | Moldova Women | ![]() ![]() | Andorra Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu