
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | VfR Kesselstadt Youth | FSV Frankfurt Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FSV Frankfurt Youth | Eintracht Frankfurt Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Eintracht Frankfurt Youth | Eintracht Frankfurt U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Eintracht Frankfurt U17 | Eintracht Frankfurt U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Eintracht Frankfurt U17 | Eintracht Frankfurt U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Eintracht Frankfurt U19 | Eintracht Frankfurt (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-10-2025 12:00 | Alemannia Aachen | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu