STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Udinese U20 | Udinese U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Udinese U20 | Udinese | - | Ký hợp đồng |
24-01-2024 | Udinese | Lausanne Sports | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Lausanne Sports | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 25-08-2025 18:30 | Sampdoria | ![]() ![]() | Modena | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Ý | 18-08-2025 18:45 | Udinese | ![]() ![]() | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-04-2025 16:30 | Torino | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 11-04-2025 18:45 | Udinese | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-04-2025 18:45 | Genoa | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-03-2025 16:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-03-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-02-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-01-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-11-2024 13:15 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 24 |
TM-Player of the season | 1 | 24 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |