
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Espanyol Barcelona U19 | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | RCD Espanyol B | RCD Espanyol de Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2015 | RCD Espanyol de Barcelona | Villarreal CF | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Villarreal CF | Manchester United | 38M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-08-2022 | Manchester United | Marseille | 2M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Marseille | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-09-2023 | Manchester United | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Besiktas JK | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 17-10-2025 19:00 | Real Oviedo | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2025 12:00 | Real Oviedo | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-09-2025 19:30 | Real Oviedo | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-04-2025 17:00 | RC Celta | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 13-04-2025 16:30 | Real Betis | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 08-02-2025 17:30 | UD Las Palmas | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 17:30 | Villarreal CF | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-10-2024 16:30 | Villarreal CF | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 16:00 | Sierra Leone | Cote d'Ivoire | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2024 19:00 | Real Madrid | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 6 | 23/24 20/21 19/20 16/17 15/16 14/15 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 5 | 22/23 21/22 20/21 18/19 17/18 |
| Africa Cup participant | 3 | 22 17 15 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| English League Cup winner | 1 | 17 |
| Europa League Winner | 1 | 16/17 |
| English Super Cup winner | 1 | 16/17 |
| Africa Cup winner | 1 | 15 |